--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
con bịnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
con bịnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con bịnh
+ noun
Patim; sick person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "con bịnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"con bịnh"
:
con bệnh
con bịnh
Lượt xem: 441
Từ vừa tra
+
con bịnh
:
Patim; sick person
+
settlement
:
sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải
+
discovery
:
sự khám phá ra, sự tìm ra, sự phát hiện ra
+
cinchonine
:
hợp chất lấy ra từ vỏ cây Cinchona, dạng tinh thể, dùng làm thuốc chữa bệnh
+
anarchical
:
vô chính phủ